Đề thi IELTS Speaking: Tổng quan và hướng dẫn chi tiết

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và lo lắng về phần thi Speaking? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về đề thi IELTS Speaking, cùng với những hướng dẫn chi tiết và lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia tại AMES English.

ielts-speaking

1. IELTS Speaking Part 1: Chi tiết và Lời khuyên

IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói IELTS, thường được gọi là phần "phá băng" (ice-breaker). Mục đích chính của phần này là giúp thí sinh cảm thấy thoải mái và bắt đầu sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:

Thời gian:

  • Phần này kéo dài 4-5 phút, là phần ngắn nhất trong ba phần của bài thi nói.

Cấu trúc:

  • Giám khảo sẽ hỏi khoảng 7-11 câu hỏi.
  • Câu hỏi thường ngắn gọn và trực tiếp.

Nội dung câu hỏi:

  • Câu hỏi tập trung vào thông tin cá nhân và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
  • Mục đích là để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh về những chủ đề đơn giản.

Các chủ đề phổ biến:

  • Hometown (quê hương): Ví dụ, bạn có thể được hỏi về nơi bạn lớn lên, đặc điểm của thành phố/làng quê của bạn.
  • Family (gia đình): Có thể bao gồm câu hỏi về số lượng thành viên, mối quan hệ trong gia đình.
  • Work or Study (công việc hoặc học tập): Giám khảo có thể hỏi về nghề nghiệp hiện tại hoặc ngành học của bạn.
  • Hobbies (sở thích): Bạn có thể được hỏi về các hoạt động giải trí yêu thích.
  • Daily routine (thói quen hàng ngày): Có thể bao gồm câu hỏi về lịch trình một ngày điển hình của bạn.

Ví dụ câu hỏi và cách trả lời: 

"Can you tell me about your hometown?"

  • Trả lời ngắn gọn: "I'm from Hanoi, the capital city of Vietnam."
  • Mở rộng: "I'm from Hanoi, the capital city of Vietnam. It's a vibrant city known for its rich history and delicious street food. The city has a perfect blend of traditional and modern elements, which makes it unique."

"What do you do in your free time?"

  • Trả lời ngắn gọn: "I enjoy reading books and playing basketball."
  • Mở rộng: "In my free time, I enjoy reading books, especially science fiction novels. I also play basketball with my friends twice a week. It's a great way to stay fit and socialize."

"Do you prefer reading books or watching movies? Why?"

  • Trả lời có giải thích: "I prefer reading books because they allow me to use my imagination more. When I read, I can visualize the characters and scenes in my own way, which I find more engaging than watching a movie where everything is already visually presented."

Lời khuyên khi trả lời:

Tự nhiên: Cố gắng trả lời như đang trò chuyện bình thường, không cần quá căng thẳng.

  • Mở rộng câu trả lời: Không chỉ trả lời "Có" hoặc "Không", mà hãy giải thích hoặc đưa ra ví dụ.
  • Sử dụng từ vựng đa dạng: Cố gắng sử dụng các từ và cụm từ phong phú để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
  • Phát âm và ngữ điệu: Chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên.

Nhớ rằng, mục tiêu của Part 1 là để bạn cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói tiếng Anh. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản của mình trước khi chuyển sang các phần phức tạp hơn của bài thi.

2. Đề thi IELTS Speaking Part 2

IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là "cue card" hoặc "long turn", là phần thứ hai trong bài thi nói IELTS. Đây là phần thi yêu cầu thí sinh nói một đoạn dài về một chủ đề cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về phần này:

Thời gian và cấu trúc:

Tổng thời gian: 3-4 phút

  • 1 phút đầu: Thời gian chuẩn bị
  • 1-2 phút tiếp theo: Thời gian nói

Quá trình:

  • Giám khảo sẽ đưa cho bạn một tấm thẻ gợi ý (cue card).
  • Bạn có 1 phút để đọc thẻ và chuẩn bị ý tưởng. Bạn được phép ghi chú trong thời gian này.
  • Sau đó, bạn sẽ nói về chủ đề được giao trong 1-2 phút mà không bị ngắt quãng.

Cấu trúc của thẻ gợi ý (cue card): 

  1. Chủ đề chính: Đây là yêu cầu tổng quát, thường bắt đầu bằng "Describe..." hoặc "Talk about...". 
  2. 3-4 gợi ý: Đây là các điểm cụ thể mà bạn nên đề cập trong bài nói của mình. 
  3. Câu cuối cùng: Thường yêu cầu bạn giải thích hoặc đưa ra ý kiến về chủ đề.

Chiến lược trả lời:

Trong 1 phút chuẩn bị:

  • Đọc nhanh tất cả các gợi ý.
  • Ghi chú ngắn gọn các ý chính.
  • Sắp xếp ý tưởng theo thứ tự logic.

Khi nói:

  • Bắt đầu bằng cách nêu lại chủ đề chính.
  • Trả lời tất cả các gợi ý trên thẻ.
  • Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp để kết nối các ý.
  • Kết thúc bằng cách trả lời câu hỏi cuối cùng một cách chi tiết.

Lời khuyên:

  • Quản lý thời gian: Cố gắng nói đủ 2 phút. Nếu bạn kết thúc sớm, giám khảo có thể hỏi thêm câu hỏi.
  • Mở rộng ý: Không chỉ trả lời ngắn gọn các gợi ý, hãy cung cấp thêm chi tiết và ví dụ.
  • Sử dụng từ vựng đa dạng: Cố gắng sử dụng các từ và cụm từ phong phú để thể hiện vốn từ vựng của bạn.
  • Kết cấu bài nói: Có một phần mở đầu ngắn gọn, phần thân bài chi tiết, và kết luận rõ ràng.
  • Tự tin: Ngay cả khi bạn không có nhiều kiến thức về chủ đề, hãy cố gắng nói một cách tự tin và trôi chảy.

Các chủ đề thường gặp:

  • Mô tả một người (bạn bè, gia đình, người nổi tiếng)
  • Mô tả một địa điểm (thành phố, địa danh du lịch)
  • Mô tả một sự kiện (lễ hội, kỳ nghỉ)
  • Mô tả một đồ vật (món quà, đồ dùng cá nhân)
  • Mô tả một trải nghiệm (kỷ niệm đáng nhớ, thành tựu)

IELTS Speaking Part 2 là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng nói tiếng Anh của mình trong một đoạn dài. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau, bạn có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của mình trong phần thi này.

3. Đề thi IELTS Speaking Part 3

IELTS Speaking Part 3 là phần cuối cùng và thường được coi là phần thử thách nhất trong bài thi nói IELTS. Đây là phần thảo luận mở rộng, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng tư duy phân tích và diễn đạt ý kiến về các vấn đề phức tạp hơn. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn:

Thời gian và cấu trúc:

  • Kéo dài khoảng 4-5 phút
  • Bao gồm một loạt câu hỏi từ giám khảo, không có thời gian chuẩn bị

Mối liên hệ với Part 2:

  • Các câu hỏi trong Part 3 thường liên quan đến chủ đề của Part 2, nhưng mở rộng ra các khía cạnh tổng quát và trừu tượng hơn
  • Ví dụ: Nếu Part 2 nói về một cuốn sách, Part 3 có thể thảo luận về xu hướng đọc sách, tác động của sách đối với xã hội, v.v.

Độ khó và yêu cầu:

  • Câu hỏi thường đòi hỏi tư duy phân tích, so sánh, và đánh giá
  • Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao hơn, bao gồm từ vựng phong phú và cấu trúc câu phức tạp

Loại câu hỏi thường gặp: 

So sánh và đối chiếu:

  • Yêu cầu thí sinh so sánh hai hoặc nhiều khía cạnh của một vấn đề
  • Ví dụ: "How do reading habits differ between younger and older generations?"

Phân tích xu hướng:

Thảo luận về các thay đổi hoặc xu hướng trong xã hội

Ví dụ: "How have reading habits changed in recent years?"

Dự đoán tương lai:

  • Yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến về những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai
  • Ví dụ: "Do you think physical books will be replaced by e-books in the future? Why or why not?"

Thảo luận về các vấn đề xã hội:

  • Thảo luận về tác động của một vấn đề đối với xã hội hoặc cá nhân
  • Ví dụ: "What role do books play in education and personal development?"

Chiến lược trả lời:

Cấu trúc câu trả lời: Sử dụng phương pháp OREO (Opinion, Reason, Example, Opinion)

  • Đưa ra ý kiến
  • Giải thích lý do
  • Đưa ra ví dụ cụ thể
  • Tóm tắt lại ý kiến

Mở rộng câu trả lời: Không chỉ trả lời ngắn gọn, mà hãy phát triển ý tưởng của bạn

Sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc câu đa dạng

Liên kết ý tưởng: Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp để kết nối các ý trong câu trả lời của bạn

Lời khuyên:

  • Lắng nghe cẩn thận: Đảm bảo bạn hiểu đúng câu hỏi trước khi trả lời
  • Tư duy phản biện: Cố gắng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau
  • Tự tin: Ngay cả khi bạn không chắc chắn về một chủ đề, hãy cố gắng đưa ra ý kiến của mình một cách tự tin
  • Quản lý thời gian: Cố gắng trả lời đầy đủ nhưng không quá dài dòng
  • Thành thật: Nếu bạn không hiểu câu hỏi, đừng ngại yêu cầu giám khảo giải thích lại

4. Câu hỏi đề thi IELTS Speaking

Câu hỏi Part 1: Part 1 tập trung vào các chủ đề quen thuộc và thông tin cá nhân. Các câu hỏi thường ngắn gọn và trực tiếp.

"Do you like cooking? Why/Why not?"

  • Đây là câu hỏi về sở thích cá nhân.
  • Yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến và giải thích lý do.
  • Ví dụ trả lời: "Yes, I enjoy cooking because it allows me to be creative and experiment with different flavors. Plus, I find it relaxing after a long day at work."

"What kind of music do you enjoy listening to?"

  • Câu hỏi này tập trung vào sở thích âm nhạc.
  • Thí sinh có thể đề cập đến thể loại nhạc, nghệ sĩ yêu thích, hoặc tình huống nghe nhạc.
  • Ví dụ trả lời: "I'm a big fan of jazz. I love the improvisational nature of it and how it can create such a relaxing atmosphere."

"How often do you use public transportation?"

  • Đây là câu hỏi về thói quen hàng ngày.
  • Thí sinh nên cung cấp thông tin cụ thể về tần suất và có thể giải thích lý do.
  • Ví dụ trả lời: "I use public transportation almost every day to commute to work. It's convenient and more environmentally friendly than driving."

Câu hỏi Part 2: Part 2 yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề cụ thể trong 1-2 phút. Các câu hỏi thường bắt đầu bằng "Describe..." hoặc "Talk about...".

"Describe a memorable trip you have taken."

  • Thí sinh nên mô tả chi tiết về chuyến đi: địa điểm, thời gian, người đi cùng, hoạt động, cảm xúc.
  • Ví dụ mở đầu: "I'd like to talk about a memorable trip I took to Japan last summer..."

"Talk about a person who has influenced you greatly."

  • Thí sinh có thể nói về một thành viên gia đình, giáo viên, người nổi tiếng, v.v.
  • Nên đề cập đến: người đó là ai, ảnh hưởng của họ, lý do tại sao họ có tác động lớn.
  • Ví dụ mở đầu: "The person who has had the greatest influence on me is my high school math teacher..."

"Describe a skill you would like to learn."

  • Thí sinh nên nói về một kỹ năng cụ thể, lý do muốn học, và cách họ dự định học kỹ năng đó.
  • Ví dụ mở đầu: "A skill I'd really like to learn is playing the piano..."

Câu hỏi Part 3: Part 3 yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về các chủ đề trừu tượng và phức tạp hơn.

"How has technology changed the way we travel?"

  • Đây là câu hỏi về xu hướng và tác động của công nghệ.
  • Thí sinh nên đưa ra ý kiến, giải thích, và ví dụ cụ thể.
  • Ví dụ trả lời: "Technology has revolutionized travel in numerous ways. For instance, smartphones with GPS have made navigation in foreign cities much easier..."

"What are the advantages and disadvantages of learning new skills online?"

  • Câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích ưu và nhược điểm.
  • Nên đưa ra ít nhất 2-3 điểm cho mỗi mặt và giải thích chi tiết.
  • Ví dụ trả lời: "One major advantage of learning skills online is the flexibility it offers. However, a significant drawback is the lack of hands-on experience..."

"Do you think it's important for people to have role models? Why/Why not?"

  • Đây là câu hỏi yêu cầu ý kiến cá nhân và lý do.
  • Thí sinh nên đưa ra quan điểm rõ ràng và giải thích bằng ví dụ cụ thể.
  • Ví dụ trả lời: "Yes, I believe having role models is crucial for personal development. Role models can inspire us to set higher goals and provide guidance on how to achieve them..."

Những câu hỏi mẫu này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc và yêu cầu của từng phần trong bài thi IELTS Speaking. Bằng cách luyện tập trả lời các câu hỏi tương tự, thí sinh có thể cải thiện khả năng phản ứng nhanh, phát triển ý tưởng, và tăng cường sự tự tin khi nói tiếng Anh.

5. Đề thi nói IELTS: Chiến lược và lời khuyên

Luyện tập thường xuyên:

Tại sao quan trọng: Việc luyện tập hàng ngày giúp xây dựng thói quen sử dụng tiếng Anh và tăng sự tự tin.

Cách thực hiện:

  • Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để nói tiếng Anh.
  • Nói một mình trước gương giúp bạn quan sát ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm.
  • Thực hành với bạn bè hoặc đối tác học tập qua các ứng dụng như Skype hoặc Zoom.
  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các nhóm trao đổi ngôn ngữ.

Mở rộng vốn từ vựng:

Tại sao quan trọng: Một vốn từ vựng phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và đa dạng hơn.

Cách thực hiện:

  • Học 5-10 từ mới mỗi ngày và sử dụng chúng trong câu.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng như Quizlet hoặc Anki.
  • Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh và ghi lại từ mới.
  • Tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến các chủ đề IELTS phổ biến.

Cải thiện phát âm:

Tại sao quan trọng: Phát âm rõ ràng giúp người nghe dễ hiểu và tăng điểm trong bài thi.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng từ điển online để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Xem video YouTube về phát âm tiếng Anh và luyện tập theo.
  • Tập trung vào các âm khó, nhấn âm và ngữ điệu.
  • Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với người bản xứ.

Phát triển ý tưởng:

Tại sao quan trọng: Câu trả lời phong phú và chi tiết sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.Cách thực hiện:

  • Sử dụng phương pháp PEEL (Point, Explain, Example, Link) khi trả lời.
  • Luyện tập phát triển ý tưởng từ các chủ đề đơn giản.
  • Tìm hiểu và sử dụng các cấu trúc câu phức tạp để diễn đạt ý kiến.
  • Chuẩn bị sẵn các ví dụ và so sánh cho các chủ đề phổ biến.

Quản lý thời gian:

Tại sao quan trọng: Đặc biệt trong Part 2, nói đủ thời gian là yêu cầu quan trọng.

Cách thực hiện:

  • Luyện tập nói trong 2 phút về các chủ đề khác nhau.
  • Sử dụng đồng hồ bấm giờ khi luyện tập.
  • Học cách phân bổ thời gian cho mỗi điểm trong cue card.
  • Chuẩn bị các câu mở đầu và kết thúc để tiết kiệm thời gian suy nghĩ.

Tự tin:

Tại sao quan trọng: Sự tự tin giúp bạn nói trôi chảy và tự nhiên hơn.

Cách thực hiện:

  • Nhớ rằng giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp, không phải kiến thức chuyên môn.
  • Luyện tập trước người khác để quen với áp lực.
  • Tập trung vào việc truyền đạt ý tưởng thay vì lo lắng về lỗi ngữ pháp nhỏ.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và giữ eye contact với giám khảo.

Kết luận:

Với những thông tin và lời khuyên trên, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về đề thi IELTS Speaking và cảm thấy tự tin hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công trong IELTS Speaking chính là sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành thường xuyên. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

chinh-phuc-ielts-cung-ames

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES